- Home>
- Đặt xe online
Đặt xe online
SEDONA | Deluxe D | Luxury D | Luxury G | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 5.115 x 1.985 x 1.755 mm | |||
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 3.060 mm | |||
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 163 mm | |||
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.600 mm | |||
Trọng lượng / Weight | Không tải / Curb | 2.070 kg | 2.070 kg | 2.020 kg |
Toàn tải / Gross | 2.830 kg | 2.830 kg | 2.770 kg | |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 80L | |||
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 Chỗ |
SEDONA | Deluxe D | Luxury D | Luxury G | |
Kiểu / Model | Dầu, 2.2LCRDi / Diesel, 2.2L CRDi | Xăng, Lambda 3.3L MPI / Gasoline, Lambda 3.3L MPI | ||
Loại / Type | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC / 4 cylinders in-line, 16 valve DOHC | 6 xi lanh đối xứng, 24 van DOHC / 6 cylinder symmetry, 24 valves DOHC | ||
Dung tích xi lanh / Displacement | 2.199 cc | 3.342 cc | ||
Công suất cực đại / Max. power | 197Hp / 3.800rpm | 266Hp / 6.400rpm | ||
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 440Nm / 1.750~2.750rpm | 318Nm / 5.200rpm | ||
Hộp số / Transmission | Số tự động 8 cấp / 8-speed automatic | Số tự động 6 cấp / 6-speed automatic | ||
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước / FWD |
SEDONA | Deluxe D | Luxury D | Luxury G | |
Hệ thống treo /Suspension | Trước / Front | Kiểu McPherson / McPherson Struts | ||
Sau / Rear | Đa liên kết / Multi-link | |||
Phanh / Brakes | Trước / Front | Đĩa thông gió / Ventilated discs | ||
Sau / Rear | Đĩa đặc / Solid discs | |||
Phanh dừng / Parking Brake | Kiểu chân đạp / Foot parking | |||
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực thủy lực / Hydraulic power steering | |||
Lốp xe / Tires | 235/60R18 | |||
Mâm xe / Wheel | Mâm đúc hợp kim nhôm / Alloy wheel |
SEDONA | Deluxe D | Luxury D | Luxury G | |
Đèn pha / headlamps | Halogen projector | LED | LED | |
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● | ● | ● | |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | ||||
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● | ● | ● | |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● | ● | ● | |
Đèn sương mù phía trước dạng LED / LED front fog lamps | ● | ● | ● | |
Cánh hướng gió tích hợp đèn phanh lắp trên cao / Rear spoiler with HMSL | ● | ● | ● | |
Giá đỡ hành lý trên mui xe / Roof rack | ● | ● | ● | |
Mặt ga lăng sơn đen bóng / Black High-Glossy | ● | ● | ● | |
Nẹp lô go cốp sau mạ C rôm / Rear Garnish Chrome | ● | ● | ● | |
Cần gạt mưa trước lưỡi dạng mềm / Wiper Aeroblade | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện tích hợp đèn báo rẽ Electrically adjustable, retractable outer mirror with LED repeated lamp |
● | ● | ● | |
Cản trước sau thiết kế thể thao / Front-Rear new design sport bumper | ● | ● | ● |
SEDONA | Deluxe D | Luxury D | Luxury G | |
Tay lái bọc gỗ và ốp da / Wood & Leather steering wheel | ● | ● | ● | |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh /Steering wheel with audio remote control | ● | ● | ● | |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | ● | ● | ● | |
Tay lái điều chỉnh 4 hướng / Manual tilt & telescopic steering wheel | ● | ● | ● | |
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display | 4.3'' | TFT LCD 7'' | TFT LCD 7'' | |
DVD, Radio, Bluetooth/ DVD, Radio, Bluetooth | AVN | AVN | AVN | |
Hệ thống loa / Speakers | 6 | 6 | 6 | |
Kết nối AUX, USB/ AUX, USB connections | ● | ● | ● | |
Sạc điện thoại không dây / Wireless charge | ● | ● | ||
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front/rear | ● | ● | ● | |
Sưởi hàng ghế trước và tay lái / Heated front seats & Steering wheel | ● | ● | ● | |
Kính cửa điều khiển điện, 1 chạm tự động và chống kẹt cửa tài / Power window; Auto-down operation, Safety Driver's windows. | 4 cửa | 4 cửa | 4 cửa | |
Cửa hông trượt điện / Dual power sliding doors. | ● | ● | ● | |
Cốp sau đóng mở điện thông minh / Smart power tailgate | ● | ● | ||
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Tri-zone auto air conditioner | Chỉnh cơ | ● | ● | |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | ● | ● | ||
Hệ thống điều hòa sau / Rear air conditioner | Chỉnh cơ | Tự động | Tự động | |
Hộc găng tay có cửa gió làm mát / Cooling glove box | ● | ● | ● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | - | ● | ● | |
Hệ thống kiểm soát tiêu hao nhiên liệu / ECO system | ● | ● | ● | |
2 cửa sổ trời / Dual sunroof | - | ● | ● | |
Rèm che nắng hàng ghế 2 và 3 / Sunshades blinds (2nd and 3rd row) | ● | ● | ● | |
Chất liệu ghế / Material seats | Da | Da | Da | |
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng / 12-way power driver's seat | ● | ● | ● | |
Đệm đỡ bắp chân chỉnh điện / Power extendable driver seat leg cushion | - | ● | ● | |
Nhớ vị trí ghế lái / Integrated Memory Seat | - | ● | ● | |
Ghế phụ chỉnh điện 8 hướng/ 8-way power Passenger seat | - | ● | ● | |
Hàng ghế thứ 3 gập 6:4 / 6:4 folding 3rd row seats | ● | ● | ● | |
Đèn trang điểm / Sunvisor illumination | ● | ● | ● |
SEDONA | Deluxe D | Luxury D | Luxury G | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● | ● | ● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● | ● | ● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill-start Assist Control | ● | ● | ● | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP / Electronic stability program | ● | ● | ● | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake | - | ● | ● | |
Hệ thống ga tự động / Auto cruise control | ● | ● | ● | |
Khởi động bằng nút bấm & khóa điện thông minh / Smartkey & button start | ● | ● | ● | |
Khóa cửa điều khiển từ xa / Keyless entry system | ● | ● | ● | |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | ● | ● | ● | |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | ● | ● | ● | |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● | ● | ● | |
Túi khí / Airbags | 2 | 6 | 6 | |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | ● | ● | ● | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | - | ● | ● | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | - | ● | ● | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước-sau / Front-rear parking sensors | Trước - Sau | Trước - Sau | Trước - Sau | |
Camera lùi / Rear view camera | ● | ● | ● | |
Hệ thống giảm chấn hiệu năng cao / Performance shock absorbers | ● | ● | ● |